🖼️ Hand On Nghĩa Là Gì

hands-on trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hands-on (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. 1. HAND ON TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?- Hand on- Cách phát âm: /hænd ɒn/- Loại từ: cụm động từ. 2. CÁC ĐỊNH NGHĨA CỦA "HAND ON" TRONG TIẾNG ANH: Hand on: đưa cho ai đó thứ gì đó- I hand on my textbook to her to copy. I hope she can copy the time because it is almost time to turn her over. Nếu ai đó ' hands-on ', điều đó có nghĩa là họ liên quan chặt chẽ và chủ động vào việc tổ chức và thực hiện một công việc. Một hoạt động cũng có thể được miêu tả là hands-on nếu có sự tham gia thực tiễn. Ví dụ. Our shop manager is really hands-on. Hands-on là gì: / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh Hand On là gì và cấu trúc cụm từ Hand On trong câu Tiếng Anh 1. Hand on trong tiếng Anh là gì? Hand on Cách phát âm: /hænd ɒn/ Loại từ: cụm động từ 2. Các định nghĩa của "hand on" trong tiếng Anh: hand on trong tiếng Anh Hand on: đưa cho ai đó thứ gì đó I hand on my 3. Cách phân biết giữa đối chứng những lời khai là đúng sự thật Chứng thực. Chuyên ngành. Kinh tế . attend, be a witness, behold, be on hand, be on the scene, be present, eyeball, Từ trái nghĩa. noun participant. verb participate, deny, refute. On hand là gì, Nghĩa của từ On hand | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn. Trang chủ Từ điển Anh - Việt On hand. Định nghĩa hands-on experience This usually means the person is being active in participating, and that they have first hand experience. Ex) you can learn about a job, but if you have done the job before, you have hands-on experience.|@HJKim Meaning that he already has a knowledge/an encounter with the job, business etc Định nghĩa Quantity on hand là gì? Quantity on hand là Số lượng trên tay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quantity on hand - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z. JlogPfT. /hænd/ Thông dụng Danh từ Tay, bàn tay ngừơi; bàn chân trước loài vật bốn chân hand in hand tay nắm tay tay trong tay to shake hands bắt tay hands off! bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! hands up! giơ tay lên đầu hàng hoặc biểu quyết... Quyền hành; sự có sẵn trong tay; sự nắm giữ trong tay; sự kiểm soát to have something on hand có sẵn cái gì trong tay to have the situation well in hand nắm chắc được tình hình in the hands of trong tay ai, duới quyền kiêmr soát của ai to change hands sang tay người khác; thay tay đổi chủ vật to fall into the hands of rơi vào tay ai Sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia to have bear a hand in something có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì Sự hứa hôn to give one's hand to hứa hôn với, bằng lòng lấy ai số nhiều công nhân, nhân công nhà máy, công trường...; thuỷ thủ all hands on deck! toàn thể thuỷ thủ lên boong! Người làm một việc gì, một tay a good hand at fencing một tay đấu kiếm giỏi Nguồn to hear the information from a good hand nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy to hear the news at first hand nghe tin trực tiếp không qua một nguồn nào khác Sự khéo léo, sự khéo tay to have a hand at pastry khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay Chữ viết tay; chữ ký to write a good hand viết tốt, viết đẹp a very clear hand chữ viết rất rõ under someone's hand and seal có chữ ký và đóng dấu của ai Kim đồng hồ long hand kim dài kim phút short hand kim ngắn kim giờ Nải chuối a hand of bananas nải chuối một buộc, một nắm a hand of tobacco leaves một nắm lá thuốc lá Gang tay đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 inso Phía, bên, hướng on all hands tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi on the right hand ở phía tay phải on the one hand..., on the other hand... mặt này..., mặt khác... đánh bài sắp bài có trên tay; ván bài; chân đánh bài to take a hand at cards đánh một ván bài từ lóng tiếng vỗ tay hoan hô big hand tiếng vỗ tay vang lên Ngoại động từ Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho to hand the plate round chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng to hand something over to someone chuyển trao cái gì cho ai to hand down on to posterity truyền cho hậu thế Đưa tay đỡ to hand someone into out of the carriage đưa tay đỡ ai lên ra khỏi xe hàng hải cuộn buồm lại to hand in one's check Xem check Cấu trúc từ at hand gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay Sắp đến, sắp tới at somebody's hands ở tay ai, từ tay ai to receive something at somebody's hands nhận được cái gì từ tay ai all hands to the pump mọi người phải chung vai gánh vác a bird in the hand is worth two in the bush thà rằng được sờ trên tay, còn hơn được h?a trên mây h?c vàng to have sb's blood on one's hands chịu trách nhiệm về cái chết của ai by one's own fair hand do tự tay mình làm the dead hand of sth ảnh hưởng nặng nề của cái gì from hand to hand từ người này truyền sang người khác to win sb's hand làm cho ai hứa hẹn lấy mình to give one's hand on sth xiết chặt tay ai đó biểu lộ sự đồng tình về điều gì to hold hands nắm tay nhau để biểu lộ sự trìu mến an iron hand in a velvet glove quả đấm sắt bọc nhung, sự cay nghiệt được che đậy một cách khéo léo to know sth like the back of one's hand biết rõ như trên lòng bàn tay của mình to lift one's hands against sb để đỡ? hoặc tấn công ai to live from hand to mouth sống lần hồi, sống cầm hơi to make money hand over fist vớ bở, thu lợi kếch xù to overplay one's hands liều lĩnh quá trớn many hands make light work nhiều người chung sức chung lòng thì dễ thành công, lắm vai nhẹ gánh to play into sb's hand làm lợi cho đối thủ của mình to set one's hands to sth đặt bút ký kết cái gì to show one's hands tiết lộ ý định của mình to win hands down thắng lớn, thắng đậm to bear give, lend a hand to someone giúp đỡ ai một tay to bite the hand that feeds you tục ngữ ăn cháo đá bát brought up by hand nuôi bằng sữa bò trẻ con with a high hand hống hách; kiêu căng, ngạo mạn to chuck one's hand in đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua cuộc a clean hand wants no washing tục ngữ vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh a clean hand nghia bóng sự trong trắng, sự vô tội to come to hands đến tay đã nhận thư từ... to do a hand's turn làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay thường, phủ định to fight for one's own hand chiến đấu vì lợi ích của bản thân to have the better hand Thắng thế, chiếm ưu thế to get something off one's hands gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì Giữ trách nhiệm về một việc gì hand over hand and over fist Tay này bắt tiếp lên tay kia như lúc leo dây nghia bóng tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh to hang heavily on one's hands kéo dài chậm chạp, trôi đi chạm chạp to have a free hand được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình to have a hand like a foot lóng ngóng, hậu đậu to have an open hand hào phóng, rộng rãi his hand is out anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập to have hold, keep in hand well in hand nắm chắc trong tay to have one's hands full bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi to have one's hands tied bị trói tay nghĩa đen & nghĩa bóng heavy hand bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế a helping hand sự giúp đỡ to keep a tight hand on somebody khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ to keep have one's hands in vẫn tập luyện đều to lay hands on đặt tay vào, để tay vào, sờ vào Chiếm lấy, nắm lấy cái gì Hành hung on one's hands trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng out of hand ngay lập tức, không chậm trễ Không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng Không nắm được, không kiểm soát được nữa Don't put your hand between the bark and the tree Đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta to serve wait on somebody hand and foot tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai a show of hands sự giơ tay biểu quyết bầu to sit on one's hands từ Mỹ,nghĩa Mỹ được vỗ tay thưa thớt Ngồi khoanh tay không làm gì to stop somebody's hand chặn tay ai lại không cho làm gì to take in hand nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng to take one's fate into one's hands tự mình nắm lấy vận mệnh của mình to throw up one's hand bỏ cuộc to hand đã nhận được, đã đến tay thư your letter to hand bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được trong thư thương mại Hình thái từ Ved handed Ving handing Chuyên ngành Cơ - Điện tử a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn ! Tay, kim dụng cụ đo Toán & tin bàn tay; lý thuyết trò chơi người chơi; máy tính kim đồng hồ conter hand kim máy đếm Xây dựng phía mở cửa Kỹ thuật chung bàn tay công nhân kim chỉ kim đồng hồ right hand moment mômen theo chiều kim đồng hồ right hand rotation chiều quay bên phải theo chiều kim đồng hồ right-hand chiều kim đồng hồ kim trỏ tay quay elevating screw hand wheel tay quay lên xuống hand bull wheel đeric tay quay hand drive sự dẫn động tay quay starting hand crank or starting handle tay quay động cơ để khởi động thợ Kinh tế bàn tay chân trước công nhân factory-hand công nhân nhà máy đã dùng second-hand đã dùng qua second-hand hàng đã dùng qua giò trước người làm người lao động chân tay nhân công thủy thủ thuyên viên thuyền viên Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun including fingers duke , extremity , fin * , fist , grasp , grip , ham * , hold , hook , metacarpus , mitt , palm , paw * , phalanges , shaker , aide , artificer , artisan , craftsperson , employee , help , helper , hired person , laborer , operative , roustabout , worker , ability , agency , assistance , control , direction , guidance , influence , instruction , knack , lift , part , participation , relief , share , skill , succor , support , calligraphy , chirography , longhand , script , clap , handclapping , ovation , thunderous reception , plaudit , abetment , aid , assist , working girl , workingman , workingwoman , workman , workwoman , angle , aspect , facet , frame of reference , light , regard , respect , side , flank phrasal verb bequeath , hand on , pass , transmit , render , hand down , circulate , disperse , disseminate , bestow , present , contribute , give , deliver , furnish , hand , provide , supply , transfer , turn over , commend , commit , confide , consign , relegate , trust Từ trái nghĩa

hand on nghĩa là gì